Máy in Canon
- Tốc độ in A4: 40 trang/phút; A3: 20 trang/phút
- in mạng, Mobile Print Chức năng in đảo mặt tự động
- in 2 mặt tự động Độ phân giải 600 x 600dpi, 1200 x 1200dpi (tương đương)
- Bộ nhớ 768 MB
- Giấy vào Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ
- Khay giấy cassette chọn thêm (PF-A1): 550 tờ
- Kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet, SD Card Slot
- Mobile Print Canon Mobile Printing, Canon Print Service
- Ngôn ngữ in UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS
- Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang)
- Công Suất 100,000 trang / tháng
Bảo hành: 12 tháng
- Loại máy: Máy in laser màu đa chức Canon
- Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Duplex – WiFi
- Khổ giấy: Tối đa A4
- Tốc độ in: 20 trang/phút
- In đảo mặt: Có
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
- Dùng mực: Cartridge 045 BK/ C/ Y/ M (1.500 trang)
- Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
- Bảo hành: 12 tháng
- Tốc độ : 25 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 2400 x 600 dpi sử dụng công nghệ cải tiến độ mịn.
- In hai mặt tự động (Duplex) với tốc độ 7.7 trang/phút
- In mạng qua cổng RJ45
- Ngôn ngữ in : Công nghệ in siêu nhanh UFR II LT, PCL6
- Bộ nhớ chuẩn : 64 MB
- Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 10 giây sau khi bật nguồn
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 6 giây
- Khay giấy : 250 tờ + khay tay : 1 tờ
- Kích thước : 379 x 293 x 243mm
- Trọng lượng : ~7 Kg.
- Hỗ trợ HĐH : Windows XP, Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows® 10, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Mac OS X v, 10.4.9, 10.8.x, 10.9.x3, Linux, ...
- Nguồn điện : 220 – 240V, 50/60Hz
- Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx, Canon Mobile Printing (in qua thiết bị di động)
- Sử dụng hộp mực Cartridge 326 (dung lượng hộp mực 2.100 trang)
- Công suất : 8.000 trang /tháng
- Bảo hành: 12 tháng
- Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi.
- Kết nối mạng LAN có dây.
- Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang.
Bảo hành: 12 thàng
- Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi.
- Kết nối mạng LAN có dây.
- Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang.
Bảo hành: 12 thàng
- Chức năng: In, scan, Copy
- Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
- Tốc độ in: Lên đến 18 trang / phút
- Bộ nhớ ram: 1 GB
- Độ phân giải: Lên tới 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Network
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng có dây Lan
- Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: Canon Cartridge 045 BK / Cartridge 045 Cyan / Cartridge 045 Magenta / Cartridge 045 Yellow
- Loại máy: Máy in màu laser
- Chức năng: In đơn năng
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 18 trang/phút (trắng đen - màu)
- Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
- Bộ nhớ ram: 1GB
- Khay giấy: 150 tờ x 1 khay, khay tay: 1 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, USB Host, ethernet 10/100/1000, Wi-Fi 802.11b/g/n
- Bảo hành: 12 tháng tại Bataca
- Loại máy: Máy in màu laser
- Chức năng: In đơn năng
- Khổ giấy in: tối đa A4
- Tốc độ in: tối đa 18 trang/phút (trắng đen - màu)
- Độ phân giải: tối đa 600 x 600 dpi
- Bộ nhớ ram: 1GB
- Khay giấy: 150 tờ x 1 khay, khay tay: 1 tờ
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, USB Host, ethernet 10/100/1000, Wi-Fi 802.11b/g/n
– Chức năng: in laser trắng đen
– Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL
– Tốc độ in: 18 trang/phút
– In 2 mặt: không
– Công suất in khuyến nghị: 200 – 800 trang/tháng
– Ðộ phân giải: 600x600dpi
– Kết nối: USB 2.0
– Bảo hành: 12 tháng