Loại: Máy in
- Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Bộ xử lý : 800MHz x 2
- Bộ nhớ chuẩn : 1GB; - In hai mặt tự động.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ; - Khay tay : 100 tờ.
- Ngôn ngữ in : UFR II LT, PLC6, Adobe® PostScript.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7, Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14
- Kích thước : 401 x 373 x 250 mm.
- Trọng lượng : 9.5 Kg.
- Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n
- Hộp mực Cartridge 057 3.100 trang A4 và 057H 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Công suất in hàng tháng : 80,000 trang.
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 750 - 4000 trang.
- Tốc độ : 33 trang / phút khổ A4.
- Khổ giấy tối đa : A4; - Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Bộ xử lý : 800MHz x 2
- Bộ nhớ chuẩn : 1GB; - In hai mặt tự động.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ; - Khay tay : 100 tờ.
- Ngôn ngữ in : UFR II LT, PLC6, Adobe® PostScript.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7, Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14
- Kích thước : 401 x 373 x 250 mm.
- Trọng lượng : 9.5 Kg.
- Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n
- Hộp mực Cartridge 057 3.100 trang A4 và 057H 10.000 trang A4 với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Công suất in hàng tháng : 80,000 trang.
- Công suất in khuyến nghị hàng tháng : 750 - 4000 trang.
- Chức năng: In (Print), Scan, Copy
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây (Wifi), in đảo mặt tự động (Duplex)
- Loại máy: Đa năng, laser trắng đen
- Khổ giấy: A4; A5; A6; B5 (JIS)
- Tốc độ in màu đen: 29 trang/ phút, đảo mặt 18 trang/ phút
- Bộ nhớ: 64Mb
- Khay giấy vào: 100 tờ
- Khay giấy ra: 150 tờ
- Chất lượng in trang đen tốt nhất: 600 x 600 dpi
- Tốc độ bộ xử lí: 500mhz
- Ngôn ngữ in: PCLmS; URF; PWG
- Hộp mực sử dụng:
- + HP 136A/ W1360A,
- + HP 137A/ W1370A
- In qua di động: Apple AirPrint™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing
- Kết nối tốc độ cao: USB 2.0 Tốc độ Cao, Dual band Wi-Fi™ with self-reset , Built-in fast, Ethernet
- Hệ điều hành tương thích: Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, ổ cứng còn trống 2 GB, kết nối Internet, Microsoft® Internet Explorer. Apple® macOS v10.14 Mojave, macOS v10.15 Catalina, macOS v11 Big Sur; 2 GB ổ cứng; Cần có Internet; Linux
- Trọng lượng: 7.6 kg
- Kích thước (WxDxH): 368.0 x 298.6 x 241.9 mm
- Bảo hành: Chính hãng
- Model: Máy in HP LaserJet M211dw (9YF83A)
- Loại máy: in Laser trắng đen
- Chức năng: In 2 mặt tự động
- Khổ giấy in: A4; A5; A6; B5 (JIS)
- Hỗ trợ trọng lượng giấy: 60 đến 163 g/m²; Giấy (laze, trơn, ráp, hảo hạng), phong bì, nhãn, giấy nền, bưu thiếp
- Tốc độ in: 29 trang/phút (1 mặt); 18 trang/phút (2 mặt)
- Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
- Tốc độ xử lý: 500 MHz
- Bộ nhớ ram: 64 MB
- Chuẩn kết nối: Wi-Fi băng tầng kép; LAN Ethernet; USB 2.0
- Chức năng đặc biệt: In qua mạng không dây, In qua thiết bị di động, Apple AirPrint™; HP Smart App; Mopria™ Certified; Wi-Fi® Direct printing
- Hệ điều hành tương thích: Microsoft® Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, Apple® macOS High Sierra (v10.13) macOS Mojave (v10.14) macOS Catalina (v10.15) macOS Big Sur (v11)
- Hiệu suất làm việc: 20.000 trang/tháng
- Mực in sử dụng: HP 136A (W1360A), HP 136X (W1360X)
- Trọng lượng & kích thước: 355 x 279,5 x 205 mm; 5,6 kg
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Model: Máy in HP LaserJet M211d (9YF82A)
- Loại máy: in Laser trắng đen
- Chức năng: In 2 mặt tự động
- Khổ giấy in: A4; A5; A6; B5 (JIS)
- Tốc độ in: 29 trang/phút (1 mặt); 18 trang/phút (2 mặt)
- Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
- Tốc độ xử lý: 500 MHz
- Bộ nhớ ram: 64 MB
- Chuẩn kết nối: USB 2.0
- Hiệu suất làm việc: 20.000 trang/tháng
- Mực in sử dụng: HP 136A (W1360A), HP 136X (W1360X)
- Kích thước: 355 x 279,5 x 205 mm
- Trọng lượng: 5,6 kg
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Tốc độ in: 60 - 130 bản/phút (3 mức)
- Khổ giấy: Tối đa 273mm x 393mm
- Vùng in: Tối đa 250mm x 350mm (B4)
- Độ phân giải: 300 x 360 dpi
- Khay nhận giấy, ra giấy: 500 tờ
- Thời gian chế bản master: 45 giây
- Loại bản gốc: Trang rời
- Phương pháp quét: Cuốn văn bản tự động
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1.2 triệu bản chụp.
– Tốc độ in: 60 – 130 bản/phút (3 mức)
– Khổ giấy: Khổ B4; Vùng in: Khổ A4 (DP-G205)
– Độ phân giải: 300 x 600 dpi
– Khay nhận giấy, ra giấy: 1.300 tờ
– Thời gian chế bản master: 23 / 21 giây
– Cổng kết nối: USB interface
– Loại bản gốc: Trang rời / Trang rời, sách
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1.2 triệu bản chụp.
– Tốc độ in: 60 – 130 bản/phút (3 mức)
– Khổ giấy: Khổ A3; Vùng in: Khổ B4 (DP-G325)
– Độ phân giải: 300 x 600 dpi
– Khay nhận giấy, ra giấy: 1.300 tờ
– Thời gian chế bản master: 23 / 21 giây
– Cổng kết nối: USB interface
– Loại bản gốc: Trang rời / Trang rời, sách
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1.2 triệu bản chụp.
- Tốc độ in: 45 - 150 bản/phút (5 mức)
- Khổ giấy: Khổ A3 ; Vùng in: Khổ B4
- Độ phân giải: 300 x 600 dpi
- Khay nhận giấy, ra giấy: 1.500 tờ
- Thời gian chế bản master: 20 giây
- Màn hình LCD màu cảm ứng
- Thu nhỏ phóng to: 50 – 500%
- Định lượng giấy: 45 gsm - 210 gsm
- Cổng kết nối: USB interface
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1.2 triệu bản chụp.