Loại: Máy in
- Tốc độ in: 45 - 150 bản/phút (5 mức)
- Khổ giấy: Khổ A3 ; Vùng in: Khổ A3
- Độ phân giải: 300 x 600 dpi
- Khay nhận giấy, ra giấy: 1.500 tờ
- Thời gian chế bản master: 18 giây
- Màn hình LCD màu cảm ứng
- Thu nhỏ phóng to: 50 – 500%
- Loại bản gốc: Trang rời, sách
- Định lượng giấy: 45 gsm - 210 gsm
- Cổng kết nối: USB interface
- Bảo hành: 24 tháng hoặc 1.2 triệu bản chụp.
- Tốc độ : 70 bộ/phút
- Kiểu dáng: Dạng đứng (để bàn)
- Số ngăn: 10 khay giấy
- Khổ giấy: A5 - A3
- Định lượng giấy: 52.3gsm - 127.9gsm
- Bộ đếm số: 4 chữ số (đếm thuận/nghịch)
- Chức năng (5 chế độ lựa chọn):
- Phối trang Offset/thẳng (sole/thẳng) Chèn giấy vào tệp
- Chế độ không cho nhận giấy
- Kéo giấy ra ; Xếp tập theo dạng xen kẽ
- Kích thước: 820mm x 618mm x 1000mm
- Trọng lượng: 65 kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Tốc độ : 70 bộ/phút
- Số ngăn: 12 khay giấy
- Khổ giấy: A5 - A3
- Định lượng giấy: 52.3gsm - 127.9gsm
- Bộ đếm số: 4 chữ số (đếm thuận/nghịch)
- Chức năng (5 chế độ lựa chọn):
- Phối trang Offset/thẳng (sole/thẳng) Chèn giấy vào tệp
- Chế độ không cho nhận giấy Kéo giấy ra
- Xếp tập theo dạng xen kẽ
- Kích thước: 820mm x 618mm x 1144mm
- Trọng lượng: 74,2 kg
- Phương pháp đóng ghim : Đóng ghim vào góc sách hoặc gập đôi và đóng ghim ngay giữa sách (Có thể chọn thêm bộ đóng 02 lỗ)
- Độ dày mỗi tập giấy: 24 trang giấy 81.4 gsm và 15 trang giấy 127.9 gsm
- Định lượng giấy: 52.3 gsm - 127.9 gsm
- Khổ giấy: Max B4 (257x364mm) ; min A5 (140x160mm);
- Tốc độ: 25 - 35 - 40 tập/phút (3 chế độ lựa chọn)
- Dung lượng khay chứa: Khoảng 75mm khi kết nối máy phối trang DFC-101 hoặc DFC-120
- Báo không đóng ghim, kẹt giấy, cửa máy chưa đóng kỹ, khay chứa đầy, báo sự cố.
- Trọng lượng/ Nguồn: 29 kg/ AC 100V, 50-60Hz
- Bảo hành: 12 tháng
- Màn hình LCD 2,7 inch (6,86 cm).
- Tốc độ : 43/45 trang / phút A4/Letter.
- Khổ giấy lớn nhất : A4/Letter.
- In qua mạng Lan cổng RJ45.
- In đảo mặt tự động(Duplex).
- Khả năng in di động : HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified.
- Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi.
- Ngôn ngữ in : HP PCL 5e, HP PCL 6, HP Postscript Level 3 emulation, direct PDF (v 1.7).
- Bộ nhớ chuẩn : 512 MB.
- Bộ xử lý CPU : 1200 MHz.
- Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 5.9 giây.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 550 tờ.
- Khay đa năng : 100 tờ.
- Hỗ trợ HĐH : Windows 10 (32-bit/64-bit), Windows 8.1 (32-bit/64-bit), Windows 8 (32-bit/64-bit), Windows 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista (32-bit), Windows XP (32-bit) SP2, Windows Server 2003 (32-bit), Windows Server 2008 (64-bit/32-bit), OS X 10.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite và các hệ điều hành mới cập nhật sau này.
- Cổng kết nối : 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet..
- Sử dụng hộp mực Cartridge CF289A ( xấp xỉ 5.000 trang với độ phủ mực 5%).
- Công suất in hàng tháng : 150.000 trang.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị : 2000 - 7.500 trang.
- Nguồn điện: 220 – 240V, 50/60Hz.
- Kích thước : (W x D x H) 418 x 376 x 299 mm.
- Trọng lượng : 11,48 kg (đóng gói : 14,3 kg).
- Bảo hành: 12 tháng
– Loại máy in : Máy in laser trắng đen.
– Màn LCD đen trắng 5 dòng
– Tốc độ : 28 trang / phút khổ A4.
– Khổ giấy tối đa : A4.
– Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
– Bộ nhớ chuẩn : 512 MB.
– Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
– Khay tay : 1 tờ.
– Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Network 10 Base T/100 Tx, Canon Mobile Printing, WiFi.
- Bảo hành: 12 tháng