Thiết bị định tuyến MiKrotik
- 1U rackmount, 7x Gigabit Ethernet, 1x Combo port (SFP or Gigabit Ethernet), 1xSFP+ cage, 9 cores x 1.2GHz CPU, 2GB RAM, LCD panel, Dual Power supplies, SmartCard slot, RouterOS L6
- Các tính năng:- Định tuyến động (dynamic routing)
- Quản lý Người dùng Mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot)
- Tường lửa - Nghi thức MPLS - Hổ trợ VPN - Hổ trợ Chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS)
- Cân bằng tải / Bonding - Giám sát theo thời gian thực.
- khả năng đáp ứng 1000 kết nối đồng thời
• CPU : 1.2 GHz
• RAM : 2 GB
• Bộ nhớ Cards : 1
• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 12
• Cổng USB : có
• Số CPU core: 16
• Throughput : 9 Gbps có thể đạt 2000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
• Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 - 58V/ 110 - 220V, hổ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
Bảo hành: 12 tháng
• CPU : 1.2 GHz
• RAM : 2 GB
• Bộ nhớ Cards : 1
• Cổng USB : có
• SFP DDMI : có
• SFP : 12 cổng
• SFP + : 1 cổng
• Số CPU core: 16
• Throughput : 12 Gbps có thể đạt 2000 Kết nối đồng thời x 4 Mbps/ Kết nối
• Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 - 58V/ 110 - 220V, hổ trợ cấp nguồn chuẩn 802.1af
Bảo hành: 12 tháng
• CPU: 1.4 GHz
• RAM 1 GB, Storage size 128 MB
• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng
• Bộ nhớ Cards: 1 cổng
• Số CPU core: 4
• Kết nối đồng thời : 500 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối
Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 - 24V /110 -220V
Bảo hành: 12 tháng
• Bộ nhớ Cards: 1 cổng
• Số CPU core: 4
• Kết nối đồng thời : 400 kết nối x 4 Mbps/ Kết nối
• Extended storage 60GB M.2 SSD included
• License level 6
• M.2 slots 2
• Phụ kiện: Nguồn Adapter PoE 12 - 24V /110 -220V
Bảo hành: 12 tháng
• CPU : 1 Core, 600 MHz, MIPSBE AR9344
• RAM : 128 MB RAM
• Bộ nhớ lưu trữ : 128 MB NAND
• Operating System : RouterOS License level 5
• (5) Cổng mạng 1 Gbps
• (5) Cổng mạng 100Mbps
• (1) Cổng USB type A
• (1) Cổng quang SFP 1G
• 269.6 kpps, 138 Mbps for 64‑byte packets
• 232.0 kpps, 950.3 Mbps for 512‑byte packets
• 122.0 kpps, 1,481.6 Mbps for 1518-byte packets
• Phụ kiện : 1 nguồn DC 24V-1.2A
• CPU : 2 Core, 1.4 GHz, ARM 32bit IPQ-8064
• RAM : 1 GB RAM
• Bộ nhớ lưu trữ : 128 MB NAND
• Operating System : RouterOS License level 5
• (10) Cổng mạng 1 Gbps
• (1) Cổng USB 3.0 type A
• (1) Cổng quang SFP 1G
• 269.6 kpps, 783.5 Mbps for 64‑byte packets
• 232.0 kpps, 3,849.4 Mbps for 512‑byte packets
• 122.0 kpps, 3,946.8 Mbps for 1518-byte packets
• Phụ kiện : 1 nguồn DC 24V-1.2A
- 1 cổng quang sfp vào
- 10 cổng mạng Gigabit (WAN/LAN) tốc độ 10/100/1000, Cổng PoE out trên port 10
- Sử dụng cho 350 người dùng
- 4 CPU 1.4Ghz, Ram 1GB, NAND 512MB
- 2 cổng nguồn: 1 công DC từ 12-57VDC hoặc PoE in 18-57V
- Kích thước: 228 x 120 x 30 mm
• CPU : 2 Core, 4 thears 880 MHz, MMIPS MT7621A
• RAM : 256 MB RAM
• Bộ nhớ lưu trữ : 16 MB FLASH
• Operating System : RouterOS License level 4
• (5) Cổng mạng 1 Gbps
• (1) Cổng USB type A
• (1) Khe MicroSD Card
• 1039.1 kpps, 532.0 Mbps for 64‑byte packets
• 443.7 kpps, 1,817.4 Mbps for 512‑byte packets
• 162.4 kpps, 1,972.2 Mbps for 1518-byte packets
• Phụ kiện : 1 nguồn DC 24V-0.38A