Máy in tem, nhãn mã vạch
– Máy in mã vạch EZ 1100 plus với công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng Ribbon chuẩn dài 300 m
– Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường
– Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối: LPT, COM, USB (LAN-lựa chọn thêm)
– In trên giấy thường, polyeste (chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng)
– Tốc độ in tối đa: 4IPS
– Độ phân giải: 203 dpi
– Độ rộng max: 4.25 inches
– Độ dài Ribbon: 300m
– Bộ nhớ: 8MB SDRAM, 4MB Flash
– Giao tiếp: LPT, USB, RS232
Bảo hành: 12 tháng
- Kiểu in: In nhiệt.
- Tốc độ in: 4 IPS (110mm/s).
- Độ phân giải: 203 dpi.
- Bề rộng in được: 108mm (4.25 inch).
- Sử dụng ribbon 300m.
- Công nghệ 'Twin-sensor'.
- Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH.
- Giao tiếp: Parallel, USB, Serial.
Bảo hành: 12 tháng
- Tốc độ in: 4 IPS (110mm/s).
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Bề rộng in được: 108mm (4.25 inch).
- Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH.
- Giao tiếp: Parallel, USB, Serial.
- Sử dụng ribbon 300m.
- Công nghệ 'Twin-sensor'.
- Thiết kế mạnh mẽ và ổn định cơ chế, đồ bên lâu dài.
- Kích thước (LxHxW): 285 x 171 x 226 mm.
- Trọng lượng: 2.5kg.
Bảo hành: 12 tháng
- Độ phân giải 300 dpi
- Phương pháp in In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in tối đa 152.4 mm (6”)/second
- Mực in sử dụng Ribbon 300 mét, mặt mực outside
- Chiều rộng nhãn in tối đa 108 mm (4.25“)
- Chiều dài nhãn in tối đa 2,794 mm (90“)
- Bộ xử lý CPU 32 bit
- Bộ nhớ 8MB Flash, 8MB DRAM
- Cổng kết: USB, RS232
- Trọng lượng 2.4 kg (5.29 lbs)
Bảo hành: 12 tháng ( 6 tháng với đầu in )
- Máy in nhiệt trực tiếp
- Độ phân giải : 203Dpi
- Tốc độ in cực nhanh : 4 Inch hoặc 127mm/s
- Tự động căn chỉnh kích thước tem
- Tương thích với tất cả phần mềm in mã vạch hiện có
- Hỗ trợ kết nối : USB
- Hỗ trợ in nhãn mã vạch chiều rộng từ 20mm – 80 mm
- Tự động kiểm soát nhiệt độ đầu in đảm bảo độ bền đầu in
Bảo hành: 12 tháng
Công nghệ in: direct thermal
Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
Bộ nhớ: Standard: 8 MB SDRAM; 8 MB Flash
Tốc độ in: 4″ (102 mm)/sec
Giao diện điều khiển: Serial RS-232 (DB9)
Parallel (Centronics)
Chiều rộng khổ in tối đa: 4.09″ (104 mm) maximum
Chiều dài khổ in tối đa: 39” (991 mm) maximum
Kích thước: Rộng: 7.9″ (201 mm)
Bảo hành: 12 tháng
_ Công nghệ in: In truyền nhiệt trực tiếp / gián tiếp
_ Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm)
_ Tốc độ in: 5″ (127 mm)/giây
_ Kết nối tiêu chuẩn: Serial RS-232 (DB9)
Parallel (Centronics)
USB
10/100 Internal Ethernet (Tuỳ chọn)
_ Bộ nhớ: 8 MB SDRAM; 8 MB Flash
Bảo hành: 12 tháng
- In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp.
- Chiều rộng in: 4.09”/104 mm
- Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm
- Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second
- Bộ nhớ: 128 MB Flash/ 128 MB DRAM.
- Dùng mực in cuộn: 450m
- Khối lượng: 20 lbs/9.1 kg
- Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm
Bảo hành: 12 tháng
- In truyền nhiệt gián tiếp hoặc truyền nhiệt trực tiếp
- Sử dụng mực in phù hợp (RIBB026 / RIBB027)( Máy chưa bao gồm giấy mực )
- Sử dụng giấy in : Tùy kích thước yêu cầu < 10cm
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây.
- Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm.
- Dùng mực in cuộn 110 x 300 mm.
- Bộ nhớ: 128MB Flash, 128MB DRAM.
- Cổng giao tiếp lựa chọn: Seial, Parallel & USB.
Bảo hành: 12 tháng