- In truyền nhiệt gián tiếp hoặc truyền nhiệt trực tiếp
- Sử dụng mực in phù hợp (RIBB026 / RIBB027)( Máy chưa bao gồm giấy mực )
- Sử dụng giấy in : Tùy kích thước yêu cầu < 10cm
- Độ phân giải: 300 dpi.
- Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây.
- Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm.
- Dùng mực in cuộn 110 x 300 mm.
- Bộ nhớ: 128MB Flash, 128MB DRAM.
- Cổng giao tiếp lựa chọn: Seial, Parallel & USB.
Bảo hành: 12 tháng
Máy in mã vạch Zebra ZT230 Được thiết kế dựa trên ý kiến phản hồi của khách hàng cũng như thành quả đạt được trong lĩnh vực mã vạch của dòng S4M, nhằm tạo ra dòng máy in barcode Zebra ZT200 thế hệ mới với thiết kế tiết kiệm không gian, quá trình lắp đặt đơn giản không cần tốn sức, quá trình vận hành trực quan cùng với dịch vụ và bảo trì đơn giản.
Thiết kế tiết kiệm không gian
Footprint nhỏ gọn và thiết kế hợp lý (kiểu cửa gập 102mm/4") phù hợp với các không gian hạn chế, giúp tối đa hoá không gian làm việc
Cài đặt và tích hợp nhanh
- Sự thay thế lý tưởng cho các model Stripe và S4M cũ hơn.
- Tuỳ chọn đa kết nối: parallel, 10/100 Ethernet, 802.11b/g/n wireless
- Các biểu tượng trạng thái LED cho biết trạng thái máy in một cách dễ dàng.
Chất lượng in
- Thiết kế cho in ấn chính xác hơn với các điều chỉnh
- Văn bản và mã vạch rõ ràng, sắc nét – ngay cả trên vật liệu có kích thước nhỏ.
Độ tin cậy và ổn định
- Máy in mã vạch Zebra ZT230 Được xây dựng cho công nghiệp nhẹ và các môi trường thương mại
- Bộ điều chỉnh năng lượng thiết bị (Energy Star®-)
- Hệ thống truyền động được thiết kế cho hiệu suất tối ưu, tối giản yêu cầu bảo trì.
Ứng dụng hỗ trợ:
- Quản lý tài sản
- Kiểm soát chất lượng
- Giao nhận hàng
- Hoạt động quản lý hàng trả lại
- Dán nhãn chứng nhận hợp qui
- Nhãn thông tin
- Dán nhãn hồ sơ y khoa
- Dán nhãn đơn đặt hàng
- Dán nhãn toa thuốc
hương hiệu | Zebra |
Model | ZT230 – 300DPI |
Kích thước | 242 x 277 x 432 mm |
Trọng lượng | 9.1 kg |
Cấu trúc | Khung kim loại |
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp / truyền nhiệt |
Độ phân giải | 300dpi |
Bộ nhớ | 128 MB flash 128 MB DRAM |
Tốc độ in | 152 mm/s |
Chiều rộng in tối đa | 104 mm |
Màn hình hiển thị | Màn hình LCD |
Cổng giao tiếp | USB, RS232 |
Hỗ trợ in mã vạch | 1D và 2D |
Nguồn điện | 100 - 240 VAC, 47 - 63 Hz |
Đặc Điểm Hoạt Động | Nhiệt độ truyền nhiệt: 40ºF đến 105ºF / 5ºC đến 40ºC Nhiệt độ nhiệt trực tiếp: 32ºF đến 105ºF / 0ºC đến 40ºC Độ ẩm hoạt động: 20% đến 85%, không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -40ºF đến 140ºF / -40ºC đến 60ºC Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 85% không ngưng tụ |