Công nghệ: Line interactive, Sóng sin chuẩn
Điện áp vào: 220VAC
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
Điện áp ra: 220VAC
Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
Bộ kích điện Apollo HI2500 có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui.
Ngưỡng điện áp vào rộng.
Thời gian lưu điện: tùy thuộc vào ac quy lắp bên ngoài
Bộ kích điện HI2500, 1600W sử dụng được cho nhiều thiết bị như:
Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác
Kích điện sin chuẩn Apollo 2500VA, HI2500/1600W công nghệ tiên tiến
Công nghệ: Line interactive, Sóng sin chuẩnĐiện áp vào: 220VAC
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
Điện áp ra: 220VAC
Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
Bộ kích điện Apollo HI2500 có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui.
Ngưỡng điện áp vào rộng.
Thời gian lưu điện: tùy thuộc vào ac quy lắp bên ngoài
Bộ kích điện HI2500, 1600W sử dụng được cho nhiều thiết bị như:
Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác
Chuyên dùng cho nhà yến
Đặc điểm bộ kích điện Apollo HI2500,1600W
- Tạo điện áp đầu ra với sóng sin chuẩn nhờ công nghệ INVERTER
- Không ồn, không ô nhiễm môi trường.
- Bộ kích điện Apollo HI2500,1600W an toàn cho người sử dụng
- Dự phòng trong thời gian dài tùy dung lượng ắc quy.
- Tương thích với nhiều loại tải khác nhau. Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Vận hành êm ái
- Chất lượng cao nhờ điều khiển bằng bộ vi xử lý CPU
- Dải điện áp đầu vào rộng. Điện áp đầu ra chính xác 220VAC
- Bảo về quá tải, quá áp, thấp áp. Và quá nhiệt, bảo vệ ắcquy
- Hiển thị trạng thái bằng LCD
- Chức năng ổn áp khi có điện (AVR). Tự động chuyển đổi nguồn dự phòng khi mất điện.
- Bộ kích điện Apollo HI2500 gắn ắc quy ngoài và có thể mở rộng.
- Bộ nạp quản lý ắc quy thông minh, bảo vệ ắc quy tránh phóng sâu và nạp quá dòng.
- Tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu CE, FC và hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001.
Thông số kĩ thuật
MODEL | HI500 | HI1000 | HI1500 | HI2500 | HI3500 | HI5000 |
DC INPUT | ||||||
Nominal input voltage | 12 V | 24 V | ||||
DC input voltage range | 10 V ~ 15 V | 20 V ~ 30 V | ||||
AC INPUT | ||||||
Bypass voltage | 0 ~ 264 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac, | |||||
AC voltage | 150 ~ 282 Vac for 220 Vac, 156 ~ 294 Vac for 230 Vac, 163 ~ 307 Vac for 240 Vac, | |||||
Frequency | 50 Hz / 60 Hz (auto-sense & settable: 5% ~ 15%, default 15%), | |||||
Input voltage of generator | 99 ~ 282 Vac for 220 Vac, 104 ~ 294 Vac for 230 Vac, 108 ~ 307 Vac for 240 Vac, | |||||
Input frequency of generator | 40 ~ 70 Hz | |||||
Input power limitation | Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%, default 120% | |||||
OUTPUT | ||||||
DC mode output voltage | 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac ± 5% or 100 Vac / 110 Vac / 115Vac / 120 Vac ± 5% (settable) | |||||
AC mode output voltage | 174 ~ 242 Vac for 220 Vac, 182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac, | |||||
Nominal output frequency | 50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable) | |||||
Output waveform | Pure sine wave | |||||
Output power | 300 W | 600 W | 1000 W | 1600 W | 2500 W | 3500 W |
Efficiency | Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode) | |||||
ECO mode | Settable, load < 3%, enter in 80 s | |||||
No-load shutdown | Settable, time can be set (1 ~ 99 min), load can be set (3% ~ 50%) | |||||
Transfer time | ≤ 10 ms | ≤ 15 ms | ||||
Power factor | 1.0 | |||||
THDV | < 5% (linear load) | |||||
Inductive load | Yes | |||||
Motor load | Yes | |||||
Rectifier load | Yes | |||||
Overload | Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass) | |||||
BATTERIES | ||||||
Charging current (selectable) | Default 10 A | Default 20 A, regulating step 1 A (< 10 A) / 5 A (> 10 A) | ||||
Max. 15 A | Max. 30 A | Max. 40 A | Max. 40 A | Max. 50 A | Max. 60 A | |
Equalizing charge voltage | Single battery 14.4 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable | |||||
Floating charge voltage | Single battery 13.7 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable | |||||
Charge mode | 3 stage charge mode | |||||
DOD | Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc settable | |||||
EOD | Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable | |||||
Reverse warning | Buzzer | |||||
MPPT MODULES (OPTIONAL) | ||||||
Model | 10 A / 20 A / 30 A / 40 A | / | ||||
Max. PV input voltage (Voc) | 40 V | 60 V | / | |||
PV optimum operating voltage (Vmp) | 18 V ~ 32 V | 29 V ~ 48 V | / | |||
Max. PV power | 120 W / 240 W / 360 W / 480 W | 240 W / 480 W / 720 W / 960 W | / | |||
DC MODULES (OPTIONAL) | ||||||
Model | 5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A) | |||||
OTHERS | ||||||
Protections | Overload – short-circuit – overvoltage – undervoltage – overcharge – overtemperature – excessive low battery | |||||
Human-machine interface | LCD & BUZZER | |||||
Operating temperature | 0℃ ~ 40℃ | |||||
Operating humidity | Relative humidity ≤ 93% | |||||
Net weight (kg) | 8.0 | 10.9 | 14.0 | 18.0 | 32.0 | 36.0 |
Gross weight (kg) | 9.0 | 11.9 | 15.0 | 19.0 | 34.0 | 38.0 |
Dimensions (W × D × H) (mm) | 280 × 258 × 120 | 293 × 280 × 160 | 302 × 479 × 209 | |||
Packaged dimensions (W × D × H) (mm) | 330 × 352 × 200 | 370 × 355 × 235 | 353 × 582 × 287 |