0₫
- Bộ phát WiFi băng tần kép 6 (802.11ax)
- Băng tần 5 GHz (4×4 MU-MIMO) với tốc độ thông lượng 4,8 Gbps
- Băng tần 2,4 GHz (2×2 MIMO) với tốc độ thông lượng 573,5 Mbps
- Hoạt động ở MIMO 4×4 đầy đủ với băng thông 160 MHz
- Đáp ứng 300 kết nối đồng thời
- Cách ly lưu lượng khách, giúp tăng cường bảo mật mạng không dây và giảm tắc nghẽn giao thông
- Bao gồm tấm gắn đa năng, tấm nền và bộ vít
- Lưu ý UniFi U6 Pro không bao gồm UniFi PoE Injector, 802.3AT (U-POE-at) đi kèm thiết bị
Mechanical | |
Dimensions | Ø197 x 35 mm (Ø7.76 x 1.38″) |
Weight | Without mount: 460 g (1.01 lb) |
With mount: 600 g (1.32 lb) | |
Enclosure material | Plastic |
Mounting material | SGCC steel |
Weatherproofing | IP54 |
Hardware | |
Management interfaces | Ethernet |
Bluetooth | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Button | Factory reset |
LEDs | White/Blue |
Power method | 802.3at PoE+ |
Power supply | UniFi PoE switch |
48V, 0.5A PoE adapter (not included) | |
Supported voltage range | 44 to 57VDC |
Max. power consumption | 13W |
Max. TX power | |
2.4 GHz | 22 dBm |
5 GHz | 26 dBm |
MIMO | |
2.4 GHz | 2 x 2 (UL MU-MIMO) |
5 GHz | 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO) |
Throughput rate | |
2.4 GHz | 573.5 Mbps |
5 GHz | 4.8 Gbps |
Antenna gain | |
2.4 GHz | 4 dBi |
5 GHz | 6 dBi |
Mounting | Wall/ceiling (included) |
Operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity | 5 – 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g |
WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 | |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 300+ |
Zero wait DFS | Yes* |
*Supported with upcoming firmware versions | |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) | 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 – MCS31, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (WiFi 6) | 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 – MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160) |