Cảm biến 1/2.7″ Progressive CMOS, Độ phân giải 1920×1080 @25fps
Ống kính 2.8mm@ F2.2, góc nhìn ngang 103°, góc nhìn chéo 118°
Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR , 2 luồng dữ liệu,
Chuấn nén H.264 , hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
Phát hiện chuyển động thông minh
Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera , lập tức cảnh báo khi có xâm nhập hoặc khi người sử dụng bật
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 128GB
• Độ phân giải: 1 Megapixel (1280x720p)
• Cảm biến: 1/4” Progressive Scan CMOS
• Ống kính: 2.8mm@F2.2, Góc ngang: 92° Góc chéo: 108° - 4mm@F2.0, Góc ngang: 72° Góc chéo: 86° - 6mm@F2.0, Góc ngang: 36° Góc chéo: 42°
• Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.02Lux@(F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
• Tính năng hồng ngoại thông minh, tầm xa hồng ngoại nhìn đêm 30m
• Nén video tiêu chuẩn: H.264, Cắt lọc hồng ngoại IR cut filter
• Chống nhiễu kỹ thuật số 3D DNR
• Chống ngược sáng kỹ thuật số Digital WDR, Bù ngược sáng BLC
• Chức năng chung: Flicker filter, dual-stream, heart beat, mirror image, password protection, watermark
• Khe cắm thẻ nhớ MicroSD: hỗ trợ thẻ tối đa 128G
• Báo động thông minh: Phát hiện chuyển động thông minh
• Cảnh báo với còi báo động 100db và ánh sáng Strobe Siren nhấp nháy
• Bảo vệ chống bụi & nước tiêu chuẩn IP66
• Âm thanh 2 chiều phạm vi 4.5 mét
• Wi-Fi với EZVIZ smart-config, 2 ăng ten bên ngoài
C3W | ||
---|---|---|
Model | name | CS-CV310-A0-1B2WFR |
Camera | Image sensor | 1/2.7”Progressive Scan CMOS |
Minimum illumination | 0.02 lux @(F2.0,AGC ON) ,0 Lux with IR | |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter | |
Lens | 2.8mm@ F2.2, Horizontal angle: 103° Diagonal angle: 118° 4mm@ F2.0, Horizontal angle: 87° Diagonal angle: 104° 6mm@ F2.0, Horizontal angle: 54° Diagonal angle: 62° | |
Lens Mount | M12 | |
Day & Night | IR cut filter | |
DNR | 3D DNR | |
WDR | Digital WDR | |
Compression | Video Compression | H.264 |
H.264 Type | Main Profile | |
Video Bit Rate | HD; balance; and fluency. Adaptive bit rate. | |
Image | Max. Resolution | 1280×720, support dual-stream |
Frame Rate | 50Hz @ 25fps, 60Hz @ 30fps; adaptive frame rate of network transmission | |
Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (Configure via EZVIZ Studio) | |
BLC | Support | |
Network | Smart Alarm | Intelligent motion detection |
One-key configuration | Smart Config (Wi-Fi One Push Configuration) | |
Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol | |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud Proprietary Protocol | |
General Function | Flicker filter, dual-stream, heart beat, mirror image, password protection, watermark | |
Interface | ||
Storage | Support Micro SD cared (Max. 128GB) | |
Interface | Wired network | A RJ45 Ethernet Port, adaptive rate of 10/100M |
Wi-Fi | Standard | IEEE802.11 b/g/n |
Frequency Range | 2.4GHz ~ 2.4835 GHz | |
Channel Bandwidth | Support 20MHz | |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS | |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps,11g: 54Mbps,11n: 150Mbps | |
General | Operating Conditions | (-30ºC ~ 60ºC ), humidity 95% or less ( non-condensing) |
Power Supply | DC 12V±10% | |
Power Consumption | Max. 6W | |
IP Grade | IP66 | |
IR Range | Max. 30 meters | |
Dimensions (mm) | 150.44 x 85.80 x 71.64 | |
Weight (g) | 326g |