Màn hình: Màn hình LCD 1 dòng (16 ký tự)
Tính năng: Máy in Laser trắng đen đơn năng, có wifi
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi
Giao tiếp: Hi-Speed USB 2.0; Ethernet 10Base-T/100Base-TX; Wi-Fi 2.4GHz: IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®); Wi-Fi 5GHz: IEEE 802.11a/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11a/n (Wi-Fi Direct®)
Tốc độ: Lên đến 34 trang/phút (A4)
Bộ nhớ: 128 MB
Khổ giấy: A4, Letter, B5 (JIS), B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, Folio, 16K (195x270 mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch
Lọai giấy: 80gsm
Sử dụng mực: TNB027: 2,600 trang; DRB027: 12,000 trang (Độ phủ 5%)
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10, 11; Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, Server 2019, Server 2022
Kích thước: 356 x 360 x 183 mm
Khối lượng: 7.5 kg
Bảo hành: 24 tháng
Thông số kỹ thuật máy in Brother HL-B2180Dw
Màn hình LCD - 16 ký tự x 1 dòng.
Chức năng: In đơn năng laser đen trắng.
Tốc độ in/copy: 34 trang/ phút khổ A4 và 36 trang/ phút khổ Letter.
Thời gian in bản đầu tiên: Ít hơn 8.5 giây.
Độ phân giải in: 1200x1200dpi.
Khổ giấy hỗ trợ: A4, Letter, B5(JIS), B5(ISO), A5, A5(Long Edge), B6(JIS),A6, Executive, Legal, A4 Short, Folio, Mexico Legal, India Legal.
Loại giấy hỗ trợ: Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Thicker Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick.
Bộ xử lý: 600MHz
Bộ nhớ: 128MB.
In 2 mặt tự động (Duplex).
In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
In/scan từ điện thoại di dộng với các ứng dụng hỗ trợ AirPrint, Mopria, Mobile Connect.
Khay chứa giấy: 250 tờ(60 to 163g/m2).
Khay đa năng: 1 tờ(60 to 230g/m2).
Khay giấy ra: 150 tờ.
Sử dụng: Hộp mực TN-B027: 2,600 trang với độ phủ mực tiêu chuẩn, tuổi thọ Drum DR-B027: 12,000 trang.
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0, Ethernet 10Base-T/100Base-TX, Wi-Fi 2.4GHz: IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct®), Wi-Fi 5GHz: IEEE 802.11a/n (Infrastructure Mode) IEEE 802.11a/n (Wi-Fi Direct®).
Bảo mật mạng không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES), Wi-Fi Direct supports WPA2-PSK (AES) only.
Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 10, 11, Server 2012,Server 2012 R2, Server 2016,Server 2019, Server 2022; Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment)
Điện năng tiêu thụ: Trạng thái đang hoạt động 470W, trạng thái sẵn sàng 43W và chế độ ngủ chỉ 3.8W.
Nguồn điện: 220-240V AC 50/60Hz.
Kích thước: 356 × 360 ×183 mm.
Trọng lượng: 7.5 Kg.