0₫
Chức năng: in 2 mặt động, công nghệ Laser, Khổ in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 300,000 trang/ tháng.
Tốc độ in 71 trang /phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-in(10.92 cm)Color Graphics Display (CGD)with
touchscreen; rotating
(adjustableangle)
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 650 tờ, tùy chọn khai nạp giấy bổ sung tối đa 2000 tờ. Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Bảo hành: 36 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN | |
Tốc độ in đen trắng | Thông thường: Lên đến 75 trang/phút |
In trang đầu tiên (sẵn sàn) | Nhanh 5.3 giây |
Chất lượng in tốt nhất | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Công nghệ độ phân giải in | HP FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi |
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 3000000 trang |
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị | 5000 đến 30000 |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ bộ xử lý | 1.2 GHz |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (phiên bản 1.7), Apple AirPrint™ |
Màn hình | Màn hình đồ họa màu (CGD) cảm ứng 2.7 inch (6.86 cm) QVGA LCD xoay (góc điều chỉnh được). |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI | |
Khả năng in di động | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified |
Kết nối, tiêu chuẩn | 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 512 MB |
Bộ nhớ tối đa | 1.5 GB, bộ nhớ Max, khi lắp đặt DIMM Phụ kiện 1 GB |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 550 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay giấy ra 500 tờ |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76 x 127 mm đến 216 x 356 mm |
In hai mặt | Tự động (Tiêu chuẩn) |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 431 x 466 x 380 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 431 x 1040 x 453 mm |
Trọng lượng | 21.6 kg |
Trọng lượng gói hàng | 27.2 kg |