- Màn LCD đen trắng 5 dòng, 3 Led
- In đảo 2 mặt tự động (Duplex).
- Tốc độ : 21 trang / phút khổ A4 và 38 trang / phút khổ A5.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
- Bộ nhớ chuẩn : 1 GB.
- Bộ xử lý CPU : 800Mhz x 2.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Khay tay : 1 tờ.
- Ngôn ngữ in : UFR II.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008, Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 & up, Linux5/Citrix.
- Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection.
- Sử dụng hộp mực : Cartridge mực đen 054 BK: 1.500 trang (mực theo máy 910 trang), Cartridge mực 054 C,M,Y: 1.200 trang (mực theo máy 680 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Kích thước : 430 x 418 x 287mm.
- Trọng lượng : Xấp xỉ 15,5kg.
- Bảo hành: 12 tháng.
Những ưu điểm nổi bật của máy in Laser màu Canon LBP 623CDW
Thiết kế hiện đại, chuyên nghiệp
Máy in Laser màu Canon LBP 623CDW có thiết kế hiện đại, gọn gàng với tông màu trắng tinh tế, mang đến sự chuyên nghiệp cho không gian của bạn. Với khay đựng giấy 250 tờ, máy phù hợp sử dụng cho các văn phòng vừa và nhỏ.
Bên cạnh đó, máy còn được tích hợp màn hình LCD hiển thị thông tin nhanh chóng và kịp thời, giúp bạn quan sát cũng như điều chỉnh các thông số dễ dàng.
Kết nối không dây tiện ích
Máy in màu LBP 623CDW được tích hợp kết nối Wifi tiện ích giúp bạn sử dụng máy in mà không cần nối nhiều dây nguồn phức tạp. Máy cũng có chức năng Access Point giúp kết nối với với điện thoại một cách dễ dàng mà không cần thông qua router.
Không chỉ vậy, thiết bị cũng cho phép bạn in và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF, cho bạn trải nghiệm sử dụng tiện nghi nhất.
Máy in Laser màu Canon LBP 623CDW hỗ trợ nhiều dạng kết nối tiện ích
In nhanh chóng, chất lượng
Máy in Laser LBP 623CDW có tốc độ in khoảng 21 trang/phút khi in 1 mặt và khoảng 12 trang/phút khi in 2 mặt giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng. Máy cũng cho chất lượng bản in chuẩn xác và rõ nét với tỉ lệ màu được dàn trải đều, độ bão hòa màu tốt với độ phân giải 600 x 600 dpi tiêu chuẩn và có thể lên tới 1.200 x 1.200 dpi nhờ công nghệ làm mịn ảnh.
In đảo mặt tự động
Máy in màu Canon LBP 623CDW còn được trang bị tính năng in đảo mặt tự động, không chỉ tiết kiệm thời gian, công sức mà còn tiết kiệm mức tiêu thụ giấy, chi phí in ấn và giảm lượng Carbon phát thải, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Tính linh hoạt và bảo mật
Máy in Laser Canon LBP623Cdw có khả năng sử dụng ngôn ngữ in PCL và Adobe Postscript 3 giúp tăng sự tương thích với nhiều ứng dụng và môi trường in ấn doanh nghiệp khác nhau. Tính năng in bảo mật cho phép bạn in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn thêm chi phí, hạn chế tài liệu mật bị in ra mà không được kiểm soát.
In
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Kích cỡ giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 60 tới 200g/m² |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m² |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình ứng dụn TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài đặt máy in, Tình trạng Mực |
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5 dòng |
Kích cỡ (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng | 14 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W or less |
Trung bình (Trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong chế độ Chờ) | Xấp xỉ 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn *2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB Công suất âm: 69,4 dB |
Trong lúc chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43 dB |
Vật tư*3 | |
Mực Toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang) Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang) |