Giỏ hàng

Máy in laser màu đa năng Canon MF 633Cdw

|
Mã SP: MF633Cdw
0₫
  • Loại máy: Máy in laser màu đa chức Canon
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Duplex – WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 20 trang/phút
  • In đảo mặt: 
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: Cartridge 045 BK/ C/ Y/ M (1.500 trang)
  • Khay nạp giấy tự động (ADF): Có sẵn
  • Bảo hành: 12 tháng

Số lượng
  • Cam kết chỉ bán hàng chính hãng, xuất đủ VAT
  • Nhập mã giảm giá (nếu có) để có giá tốt hơn
  • Thanh toán online qua ví điện tử/ thẻ ATM/ thẻ tín dụng để nhận nhiều ưu đãi hơn
Hotline hỗ trợ bán hàng 24/7: 091.171.4566 - 096.478.1221

In 
Phương pháp inIn tia laser màu
Tốc độ inA4Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
ThưLên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)13.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)A4Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)
ThưXấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)Xấp xỉ 6.1 giây
Ngôn ngữ inUFR II, PCL 6
In đảo mặt tự độngTiêu chuẩn
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự độngA4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal
In trực tiếpHỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Lề in5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm)
Các tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
Sao chụp 
Tốc độ sao chụpA4Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)
ThưLên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT)A4Xấp xỉ 12.0 / 14.0 giây (Đen trắng / Màu)
ThưXấp xỉ 11.7 / 13.8 giây (Đen trắng / Màu)
Số lượng bản sao tối đaLên đến 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụpTẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
Quét 
Loại quétCảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Độ phân giải quétĐộ phân giải quét quang họcLên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cườngLên đến 9,600 x 9,600dpi
Độ sâu màu24-bit
Quét kéoCó, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan UtilityCó, USB và mạng
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0)
Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA, ICA
Tốc độ quét (*2)Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu)
Quét lên đám mâyCó, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Gửi 
Phương thức gửiSMB, E-mail, FTP, iFAX
Chế độ màuMàu, Đen trắng
Độ phân giải quét300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng fileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Xử lý giấy 
Khay nạp giấy tự động (ADF)50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự độngA4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement,
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấyKhay chuẩn150 tờ
Khay đa mục đích1 tờ
Tối đa151 tờ
Khay nhả giấyIn100 tờ (úp xuống)
Kích cỡ giấyKhay chuẩnA4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa mục đíchA4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấyThin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấyKhay chuẩn52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích52 tới 63g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Khả năng kết nối và phần mềm 
Giao diện chuẩnCó dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạngInLPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
QuétEmail, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX
Dịch vụ ứng dụng TCP / IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạngCó dâyLọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x
Không dâyWEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)
Các tính năng khácIn ấn bảo mật, Quản lý ID
Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print
Danh bạLDAP
Hệ điều hành tương thích(*3)Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*4), Linux(*4)
Phần mềm đi kèmTrình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực
Thông số kỹ thuật chung 
Bộ nhớ máy1GB RAM
Màn hình LCDMàn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0"
Kích thước (W × D × H)451 x 460 x 400mm
Trọng lượng22.0kg (gồm cartridge), 20.0kg (không gồm cartridge)
Tiêu thụ điệnTối đa850W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình)Xấp xỉ 350W
Ở chế độ chờ (trung bình)Xấp xỉ 13.6W
Ở chế độ nghỉ (trung bình)Xấp xỉ 0.94W (USB / kết nối có dây), xấp xỉ 0.98W (kết nối không dây)
Mức ồn (*5)Khi hoạt độngMức nén âm: 49dB
Công suất âm: 6.4B
Ở chế độ chờMức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt độngNhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầuAC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Vật tư tiêu thụ (*6)Tiêu chuẩnCartridge 045 BK: 1,400 trang (theo máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C/M/Y: 1,300 trang (theo máy: 690 trang)
CaoCartridge 045H BK: 2,800 trang
Cartridge 045H C/M/Y: 2,200 trang
Lượng in tối đa tháng (*7)30,000 trang

Kết nối với chúng tôi

hotline chăm sóc khách hàng

091.171.4566 - 096.478.1221

Đăng ký nhận tin từ Bataca.vn

Facebook Zalo Viber Top