0₫
• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 48 cổng.
• SFP : 2 cổng
• SFP + : 2 cổng
• Hiệu suất : 70 Gbps
• Công suất chuyển tiếp: 140 Gbps
• Năng suất chuyển tiếp: 104.16 Mpps
• Nguồn tiêu thụ tối đa: 750W
• Hổ trợ nguồn POE+ IEEE 802.3at/af
• Cấp nguồn: 100-240VAC/50-60 Hz
• Lắp đặt trên giá đỡ 1U
Bảo hành: 12 tháng
Dimensions | 485.04 x 44.45 x 347.6 mm (19.1 x 1.75 x 13.69") |
Weight | 5.3 kg (11.68 lb) |
Networking Interface | (48) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet Ports (2) 1/10 Gbps SFP+ Ethernet Ports (2) 1 Gbps SFP Ethernet Ports |
Power Method | 100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Power Supply | AC/DC, Internal, 750W DC |
Maximum Power Consumption | 750W |
Certifications | CE, FCC, IC |
Operating Temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Total Non-Blocking Throughput | 70 Gbps |
Management Interface | (1) RJ45 Serial Port (Reserved for Future Use), Ethernet In/Out Band |
Rackmount | Yes, 1U High |