Máy in
Chức năng: In, công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B6
Công suất in tối đa 100000 trang/ tháng.
Công suấtin khuyến nghị tới 1500-6000 trang/tháng
Tốc độ in 43 trang /phút.
Chất lượng in: 600 x 600 dpi, Up to 4800 x 600 enhanced dpi
Thời gian in trang đầu tiên: 5.8s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
Màn hình hiển thị: 2-line LCD (text)
Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports, Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
Khai nạp giấy 650 tờ. Khai chứa giấy in 250 tờ.
Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux
Trọng lượng: 11.4 kg
Bảo hành: 03 năm
Tốc độ in (trắng đen, màu): lên đến 22 ppm
Tốc độ in trang đầu tiên: 10.2s (trắng đen), 11.8s (màu)
Công suất in tối đa: lên đến 40,000 trang/tháng
Công suất in khuyến nghị: 150-2,500 trang/tháng
Chất lượng in: lên đến 600 x 600 dpi (trắng đen, màu)
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-inch màu cảm ứng
In di động: HP ePrint; Apple AirPrint™;
Mopria™-certified; Direct Printing; Mobile Apps
Kết nối mạng: Ethernet, Wireless
Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
Mực và drum :
HP 202A Black LaserJet Toner Cartridge (~1400 page yield) CF500A
HP 202A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF501A
HP 202A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF502A
HP 202A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~1300 page yield) CF503A
Bảo hành: 01 năm
- Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi.
- Kết nối mạng LAN có dây.
- Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang.
Bảo hành: 12 thàng
- Tốc độ in (A4): Lên tới 18 trang/phút (Đen trắng/Màu).
- Thời gian in bản đầu tiên (A4): 10.9/ 12 giây (Đen trắng/Màu).
- Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi.
- Kết nối mạng LAN có dây.
- Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2,500 trang.
Bảo hành: 12 thàng
- Màn LCD đen trắng 5 dòng, 3 Led
- Tốc độ : 18 trang / phút khổ A4 và 38 trang / phút khổ A5.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
- Bộ nhớ chuẩn : 1 GB.
- Bộ xử lý CPU : 800Mhz x 2.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Khay tay : 1 tờ.
- Ngôn ngữ in : UFR II.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008, Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 & up, Linux5/Citrix.
- Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection.
- Sử dụng hộp mực : Cartridge mực đen 054 BK: 1.500 trang (mực theo máy 910 trang), Cartridge mực 054 C,M,Y: 1.200 trang (mực theo máy 680 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Kích thước : 430 x 418 x 287mm.
- Trọng lượng : Xấp xỉ 15,5kg.
- Bảo hành: 12 tháng.
- Màn LCD đen trắng 5 dòng, 3 Led
- Tốc độ : 18 trang / phút khổ A4 và 38 trang / phút khổ A5.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
- Bộ nhớ chuẩn : 1 GB.
- Bộ xử lý CPU : 800Mhz x 2.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Khay tay : 1 tờ.
- Ngôn ngữ in : UFR II.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008, Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 & up, Linux5/Citrix.
- Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection.
- Sử dụng hộp mực : Cartridge mực đen 054 BK: 1.500 trang (mực theo máy 910 trang), Cartridge mực 054 C,M,Y: 1.200 trang (mực theo máy 680 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Kích thước : 430 x 418 x 287mm.
- Trọng lượng : Xấp xỉ 15,5kg.
- Bảo hành: 12 tháng.
- Màn LCD đen trắng 5 dòng, 3 Led
- In đảo 2 mặt tự động (Duplex).
- Tốc độ : 21 trang / phút khổ A4 và 38 trang / phút khổ A5.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Độ phân giải : 600 x 600 dpi.
- Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).
- Bộ nhớ chuẩn : 1 GB.
- Bộ xử lý CPU : 800Mhz x 2.
- Khay giấy tiêu chuẩn : 250 tờ.
- Khay tay : 1 tờ.
- Ngôn ngữ in : UFR II.
- Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® 10 / Windows® 8.1 / Windows® 7 / Server® 2016 / Server® 2012R2 / Server® 2012 / Server® 2008R2 / Server® 2008, Mac OS X version 10.9.5 & up / Mac OS 10.14 & up, Linux5/Citrix.
- Cổng kết nối : USB 2.0 Hi-Speed, 10BASE-T/100BASE-TX/1000Base-T, Wireless 802.11b/g/n, Wireless Direct Connection.
- Sử dụng hộp mực : Cartridge mực đen 054 BK: 1.500 trang (mực theo máy 910 trang), Cartridge mực 054 C,M,Y: 1.200 trang (mực theo máy 680 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn.
- Kích thước : 430 x 418 x 287mm.
- Trọng lượng : Xấp xỉ 15,5kg.
- Bảo hành: 12 tháng.
Loại máy in : Máy in màu Laser đa năng (Print/ Copy/ Scan/ Fax)
Xuất xứ: China
Khổ giấy tối đa : A4, A5
Độ phân giải : 600 x 600 dpi
Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz
Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
Tốc độ in đen trắng: Lên đến 18 trang/phút
Tốc độ in màu:Tối đa 4 ppm
Mực in: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.
Bảo hành: 12 tháng