Thiết bị chuyển mạch (Switch)
• Cổng Ethernet 10/100/1000 : 24 cổng.
• SFP : 2 cổng
• Hiệu suất : 26 Gbps
• Nguồn tiêu thụ tối đa: 500W
• Hổ trợ nguồn POE+ IEEE 802.3at/af
• Cấp nguồn: 100-240VAC/50-60 Hz
• Lắp đặt trên giá đỡ 1U
Bảo hành: 12 tháng
Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
Switch thông minh
Cổng quang
Cổng giao tiếp: 48 cổng
Kích thước (44.3 x 25.4 x 4.45 cm) (1U height)
16 cổng RJ-45 tự động 10/100/1000 (IEEE 802.Loại 10BASE-T, IEEE 802.3u Loại 100BASE-TX,
IEEE 802.3ab Loại 1000BASE-T);
Loại phương tiện: Tự động MDIX;
Song công: 10BASE-T / 100BASE-TX: một nửa hoặc đầy đủ; 1000BASE-T: chỉ đầy đủ
Hỗ trợ tối đa 16 autosensing 10/100/1000 cổng
Bảo hành: 36 tháng
- Ports: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports.
- Memory and processor: 1Mb flash.
- Packet buffer size: 512 KB.
- Performance: 100 Mb Latency < 8.0 µs (LIFO 64-byte packets); 1000 Mb Latency < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets).
- Throughput: Up to 35.7 million pps (64-byte packets).
- Switching capacity: 48 Gbps.
- MAC address table size: 8192 entries.
Bảo hành: 36 tháng
- 24) Cổng tự động RJ-45 10/100/1000
- (2) Cổng SFP 100/1000 Mbps
- Kích thước bộ đệm gói: 1,5 MB
- SDRAM 128 MB
- Đèn flash 16 MB
Bảo hành: 36 tháng
24-port Gigabit Advanced Lite Layer 3 Smart Managed Switch with 2 GbE SFP ports
24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports
2 SFP 100/1000 Mbps ports
Customised operation using intuitive Web interface
Up to 38.6Mbps of Throughput
52 Gbps Routing/switching capacity
Simple and consistent Web interface for easy switch configuration.
Bảo hành: 36 tháng
- (48) Cổng tự động RJ-45 10/100/1000
- (2) Cổng SFP 100/1000 Mbps
- Kích thước bộ đệm gói: 1,5 MB
- SDRAM 128 MB
- Đèn flash 16 MB
Bảo hành: 12 tháng
• (24) Cổng mạng tốc độ 1G
• (2) Cổng quang SFP
• (1) Cổng Serial Console
• Non-Blocking Throughput: 26 Gbps
• Switching Capacity: 52 Gbps
• Forwarding Rate: 38.69 Mpps
• Công suất tiêu thụ tối đa : 25W
• Lắp đặt tủ Rack hoặc treo tường
• Không có quạt tản nhiệt
• Nguồn : có thể dùng đồng thời 220VAC và DC 25VDC hoặc độc lập từng nguồn
Bảo hành: 12 tháng
• (48) Cổng mạng tốc độ 1G
• (2) Cổngt quang SFP+
• (2) Cổng quang SFP
• (1) Cổng Serial Console
• Non-Blocking Throughput: 70 Gbps
• Switching Capacity: 140 Gbps
• Forwarding Rate: 104.16 Mpps
• Công suất tiêu thụ tối đa: 56W
• Lắp đặt tủ Rack
Bảo hành: 12 tháng