Hỗ trợ 2X2:2 802.11 ac Công nghệ MiMo. Tốc độ kết nối và tải dữ liệu lên đến 876 Mbps (80~100 user truy cập đồng thời)
Hỗ trợ nhận diện BLE radio
Có thể nhận dạng thiết bị IoT và chặn các file nguy hại, URL và IP
Thiết bị mạnh mẽ, xác thực bảo mật không dây chuẩn PPSK
Được kết nối và quản lý dựa trên Cloud based, kiểm soát dễ dàng hệ thống Wi-Fi một cách tập trung và tối ưu hóa tốc độ, khả năng phục hồ
Quản lý bằng Hivemanager cho phép kiểm soát thiết bị mạng và giám sát khách hàng
Chức năng tìm kiếm và lọc
Công cụ tự động cấp quyền truy cập và triển khai dễ dàng
Hỗ trợ Hivecare Support online tại website của hãng
Thông số kỹ thuật Aerohive AH-AP-130
WI-FI | |
Radio Specifications | 802.11a |
Interfaces | • Autosensing 10/100/1000 BASE-T Ethernet PoE (Power over Ethernet 802.3af) Port |
Power Specifications | • IEEE 802.3af PoE Power |
Power Options | • Power Draw: Typical 9.05W, Max 11W |
Physical | • LxWxH 147X147X42 mm (5.79x5.79x1.65in). (w/o mounting brackets) |
Antennas | • 2x Integrated single band, 2.4-2.5 GHz omnidirectional antennas |
Mounting | • Desktop |
Environmental | • Operating: 0 to +40°C, Storage: -40 to +70°C |
Environmental Compliance | • UL2043 |